Có 2 kết quả:

明心 minh tâm銘心 minh tâm

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm lòng sáng tỏ — Làm cho lòng mình sáng tỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghi khắc vào lòng dạ — Minh tâm khắc cốt: Tạc dạ ghi xương. » Thưa rằng: Gọi chút lễ thường, mà lòng tạc dạ ghi xương còn dài « ( Nhị độ mai ).